DỰ ÁN: XỬ LÝ NƯỚC NHÀ MÁY RADIAL - CASUMINA (BÌNH DƯƠNG)

Công Ty TNHH TM Và KT Môi Trường Xanh

Email: phutunglanh.vn@gmail.com

Địa chỉ: 75/20 Võ Duy Ninh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh

DỰ ÁN: XỬ LÝ NƯỚC NHÀ MÁY RADIAL - CASUMINA (BÌNH DƯƠNG)

  • 193

Hạng mục: Cung cấp hoá chất và dịch vụ xử lý nước cho 12 tháng sử dụng tại Nhà máy lốp xe ôtô casumina-radial

Với quy mô nhà máy được xây dựng trên diện tích hơn 120.000 m2, trong đó diện tích nhà xưởng gần 70.000 m2.  Nhà máy có công suất 1 triệu lốp xe một năm, với tổng vốn đầu tư 3.380 tỷ đồng (tương đương 160 triệu USD)

Địa điểm: KCN Tân Uyên,H. Tân Uyên, T. Bình Dương

Phạm vi công việc: Cung cấp hóa chất và thi công vệ sinh thiết bị tại Trạm Khí Nén, Trạm Lạnh và Trạm Động Lực.

 

CHI TIẾT NỘI DUNG THI CÔNG

STT

KHU VỰC

NỘI DUNG

HÓA CHẤT

1

Trạm khí nén

(Tháp giải nhiệt máy nén khí và máy sấy khí

500RT)

Xử lý cáu cặn.

Hóa chất COOL PC1-C019-BIOCL-50

Xử lý vi sinh.

Hóa chất COOL PC1-C011-OPN

Chống rỉ sét & ăn mòn.

Hóa chất COOL PC1-C016-BIO-50

Xử lý tảo, rong rêu.

Hóa chất COOL PC1-C018-BIO

2

Trạm lạnh

(Tháp giải nhiệt thiết bị công nghệ

1.200RTx1)

Xử lý cáu cặn.

Hóa chất COOL PC1-C019-BIOCL-50

Xử lý vi sinh.

Hóa chất COOL PC1-C011-OPN

Chống rỉ sét & ăn mòn.

Hóa chất COOL PC1-C016-BIO-50

Xử lý tảo, rong rêu.

Hóa chất COOL PC1-C018-BIO

3

Trạm lạnh

(Tháp giải nhiệt Chiller

1.000RTx2)

 

Xử lý cáu cặn.

Hóa chất COOL PC1-C019-BIOCL-50

Xử lý vi sinh.

Hóa chất COOL PC1-C011-OPN

Chống rỉ sét & ăn mòn.

Hóa chất COOL PC1-C016-BIO-50

Xử lý tảo, rong rêu.

Hóa chất COOL PC1-C018-BIO

 

 

CHỈ TIÊU NƯỚC

THÁP GIẢI NHIỆT

ĐƠN VỊ

TIÊU CHUẨN

Độ dẫn điện

µs/cm

< 1000

Ph

 

6.5 – 8.5

Tổng lượng orthoPhosphate

mg/l as PO4

2 - 18

Hàm lượng đồng

mg/l as Cu

< 0.1

Hàm lượng sắt

mg/l as Fe

< 1

TH (Độ cứng tổng số)

Ppm as CaCO3

< 300

Độ kiềm M (Alk)

Ppm as CaCO3

< 450

SiO2

mg/l

< 150

 

 

    THÔNG SỐ TÍNH TOÁN:

A

Hệ thống giải nhiệt thiết bị sản xuất (công nghệ). SL: 3 Tháp

 

1

Năng suất tháp 3x 250C4 = 3.000RT

3,000

 

2

 

Thời gian hoạt động

 Giờ / ngày

24

       Ngày / tháng

30

3

Tổng lượng nước chứa (ống + dàn ngưng + đáy tháp) m3

130

4

Vật liệu đường ống: Thép đen

 

5

Nhiệt độ chênh lệch, DgC

5.0

6

Chu kỳ vận hành của nước

10.0

B

Hệ thống nước lạnh chiller

 

1

Thời gian hoạt động (Giờ/ ngày)

 24

2

Thời gian hoạt động (Ngày/ tháng)

30

3

Nhiệt độ chênh lệch, DgC

         5.0

4

Tổng lượng nước chứa ( ống + dàn ngưng ) m3

 60

5

Vật liệu đường ống: Thép đen

 

C

Hệ thống giải nhiệt cho máy nén khí. SL: 1 Tháp

450

1

Năng suất tháp 2x 225C2 = 450RT

450

 

2

 

Thời gian hoạt động

giờ/ ngày

24

      Ngày/ tháng

30

3

Tổng lượng nước chứa (ống + dàn ngưng + đáy tháp)

  45

4

Vật liệu đường ống: Thép đen

 
Dự án khác